--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tem tép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tem tép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tem tép
+ adv
with smacks
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
tem tép
:
with smacks
+
phật thủ
:
Buddha's hand, finger citron
+
phần nào
:
to some extent, to a certain degreeKhí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tácThe hot weather affects to some extent the efficiency of labour
+
ostracise
:
đày, phát vãng
+
em gái
:
younger sister